Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蔬食 shū shí
ㄕㄨ ㄕˊ
1
/1
蔬食
shū shí
ㄕㄨ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetarian meal
(2) vegetarian diet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụ tang vọng nhật hậu cảm tác - 父喪望日後感作
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tặng Lý Bạch (Nhị niên khách Đông Đô) - 贈李白(二年客東都)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng nội - 贈內
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tội xuất - 罪出
(
Triệu Mạnh Phủ
)
Bình luận
0